Có 2 kết quả:

飲水機 yǐn shuǐ jī ㄧㄣˇ ㄕㄨㄟˇ ㄐㄧ饮水机 yǐn shuǐ jī ㄧㄣˇ ㄕㄨㄟˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) water dispenser
(2) water cooler
(3) drinking fountain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) water dispenser
(2) water cooler
(3) drinking fountain

Bình luận 0